Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H96xW96 |
Hiển thị |
Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: trắng, giá trị đặt SV: màu xanh |
Nguồn cấp |
100 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Ngõ vào |
Can nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II Nhiệt điện trở: Pt100 or JPt100 Cảm biến nhiệt hồng ngoại (ES1B): 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C Dòng: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA Điện áp: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V |
Ngõ ra |
Rơ le: SPST-NO, 250 VAC, 5 A Điện áp: 12 VDC ±20% (PNP), dòng tải tối đa: 40 mA |
Chu kỳ lấy mẫu |
50ms |
Phương pháp điều khiển |
2 PID, ON/OFF |
Tính năng |
Điều khiển nóng/lạnh, Cảnh báo đứt vòng lặp, Các chức năng cảnh báo khác, heater burnout (HB) Thay đổi PV đầu vào Khai căn bậc hai Hiển thị trạng thái nhiệt độ Hiển thị độ sáng |
Truyền thông |
- |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ, bắtvíttrên tủ điện |
Phụ kiện |
Gá lắp cánh tủ, đế(mua rời) |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước: IP66 Mặt sau: IP20 Thiết bị đầu cuối: IP00 |
Tiêu chuẩn |
UL, CSA, EN |