Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H96xW96 |
Hiển thị |
Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh |
Nguồn cấp |
24 VAC/VDC: 8.5 VA (24 VAC)/5.5 W (24 VDC) |
Ngõ vào |
Can nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II Nhiệt điện trở: Pt100 or JPt100 Dòng: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA Điện áp: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V |
Ngõ ra |
- Rơ le: SPST-NO, 250 VAC, 1A - Voltage cho điều khiển SSR - Dòng - Voltage tuyến tính - Rơ le cho vị trí kiểm soát theo tỷ lệ thuận |
Chu kỳ lấy mẫu |
60ms |
Phương pháp điều khiển |
ON/OFF, 2-PID |
Tính năng |
Ngõ ra tự chọn, điều khiển gia nhiệt, làm lạnh, chức năng báo động, phát hiện lỗi, quá dòng,40% AT, 100% AT, MV giới hạn, bộ lọc kỹ thuật số đầu vào, thay đổi đầu vào nhiệt độ, làm mát,chức năng bảo vệ, đầu ra điều khiển ON / OFF,khai thác các căn bậc hai, MV giới hạn tốc độ thay đổi, PV / hiển thị tình trạng SV, điều chỉnh hệ số làm mát tự động, chức năng điều khiển chương trình, vv |
Truyền thông |
RS-485, RS-232C, RS-422 |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện |
Vỏ chống thấm nước, nắp cầu đấu, cáp USB, chuyểnđổi dòng |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước: IP66, Mặt sau: IP20, Cầu đấu: IP00 |
Tiêu chuẩn |
UL, CSA, EN, CE |