Kích thước |
H48xW48 |
Hiển thị |
Led 11 đoạn và hiển thị riêng biệt PV: 11 mm, SV: 6.5 mm Vỏ màu đen
|
Nguồn cấp |
100-240 VAC, 50/60 Hz |
Ngõ vào |
Can nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II Nhiệt điện trở bạch kim: Pt100 or JPt100 Dòng: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA Điện áp: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V |
Ngõ ra |
Rơ le: SPST-NO, 250 VAC, 3 A |
Chu kỳ lấy mẫu |
60 ms |
Phương pháp điều khiển |
ON/OFF control or 2-PID control |
Tính năng |
Ngõ ra chỉnh tay, điều khiển gia nhiệt/ làm lạnh, cảnh báo đứt mạch điều khiển, ramp giá trị đặt, các chức năng cảnh báo khác, cảnh báo cháy bộ gia nhiệt (Bao gồm cả cảnh báo lỗi rơ le bán dẫn), 40% AT, 100% AT, giới hạn phần trăm mở van, lọc số ngõ vào, tự điều chỉnh, đặc tính điều chỉnh cứng, dịch ngõ vào giá trị thực, chạy/ dừng, chức năng bảo vệ, khai căn bậc hai, giới hạn tốc độ thay đổi phần trăm mở van, tính toán đơn giản, hiển trị trạng thái nhiệt, cài đặt đơn giản, tính giá trị trung bình của ngõ vào, hiển thị nhiệt độ cài đặt, đếm ON/OFF ngõ ra điều khiển |
Truyền thông |
RS-485/RS-232C |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ |
Phụ kiện |
Cáp USB, nắp cầu đấu, Current Transformers,Adapter (Order Separately) |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước: IP66; Mặt sau: IP20; Cầu đấu: IP00 |
Tiêu chuẩn |
UL, CSA, EN |