Kích thước |
H48xW96 |
Hiển thị |
Hiển thị kỹ thuật số và chỉ số riêng 11 đoạn; PV: 18.0 mm, SV: 11.0 mm, MV: 7.8 mm |
Nguồn cấp |
24VAC ±10%50/60Hz / 24VDC ±10% |
Ngõ vào |
RTD: Pt100Ω, JPt100Ω Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, hoặc PL II Infrared temperature sensor (ES1B): 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C Analog input Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V |
Ngõ ra |
Điện áp: 12 VDC ±20% (PNP) |
Chu kỳ lấy mẫu |
50 ms |
Phương pháp điều khiển |
ON / OFF hoặc điều khiển 2-PID (với auto-tuning) |
Tính năng |
Điều chỉnh tự động Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp Báo lỗi Reset bằng tay Cài đặt dấu thập phân Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh Chức năng SV2 Chức năng ramp |
Truyền thông |
RS485 và cáp USB |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện |
Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL, RoHS |